- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.11 CAC 2006
Nhan đề: Các văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO của Việt Nam /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13712 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15785 |
---|
005 | 202301100927 |
---|
008 | 080603s2006 vm| aed l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110092649|bhuent|c201311021157|dhanhlt|y200806031442|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11|bCAC 2006 |
---|
110 | 1 |aUỷ ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế. |
---|
245 | 00|aCác văn kiện gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO của Việt Nam /|cỦy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế |
---|
260 | |aHà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a1074 tr. ;|c28,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aVăn kiện |
---|
653 | |aHiệp định thương mại |
---|
653 | |aThương mại hàng hoá |
---|
653 | |aThương mại dịch vụ |
---|
653 | |aGia nhập WTO |
---|
653 | |aHạn ngạch thuế |
---|
653 | |aTrợ cấp nông nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(6): DSVLQT 001096-100, DSVLQT 001943 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(42): MSVLQT 001407-31, MSVLQT 003817-33 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 005269-70, PHVBPL 007665-72 |
---|
890 | |a58|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007672
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007671
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007670
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007669
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 007668
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 007667
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 007666
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 007665
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
9
|
PHSTK 005270
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 003833
|
Mượn sinh viên
|
34.618.11 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|