|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1395 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1758 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071411|bmaipt|c201311071411|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(44/46)21 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Cát |
---|
245 | 10|aAsean mô hình định hướng ra xuất khẩu thay thế nhập khẩu /|cNguyễn Hữu Cát |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aQuản lý ngoại hối |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aBảo hộ mậu dịch |
---|
653 | |aĐiều tiết công nghiệp |
---|
773 | 0 |tNgười đại biểu nhân dân.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 80/1998, tr. 27 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào