|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14080 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 16194 |
---|
008 | 080624s2002 vm| ae m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311091345|bthaoct|c201311091345|dthaoct|y200806241620|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)25 |
---|
090 | |a34(V)25|bHA - Đ 2002 |
---|
100 | 1 |aHà, Trọng Đại |
---|
245 | 10|aCác công cụ kinh tế trong quản lí và bảo vệ môi trường :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cHà Trọng Đại ; ThS.Nguyễn Văn Phương hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a60 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Môi trường, Trường Đại học Luật Hà Nội, 2002. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aQuản lý môi trường |
---|
700 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aLuật môi trường |
---|
700 | |aMôi trường |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLA|j(1): DSVLA 002597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLA 002597
|
Đọc sinh viên
|
34(V)25 HA - Đ 2002
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào