|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14220 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16358 |
---|
005 | 202008111626 |
---|
008 | 080819s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200811162444|bhoanvt|c201310261541|dmaipt|y200808190841|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)252 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Duyên Thuỷ |
---|
245 | 10|aĐiều kiện hành nghề vận chuyển chất thải nguy hại dưới góc độ pháp luật môi trường /|cVũ Thị Duyên Thuỷ |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aChất thải nguy hại |
---|
653 | |aVận chuyển chất thải |
---|
773 | 0 |tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|gSố 4/2008, tr. 45 - 49. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào