• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 15(075) GIA 2008
    Nhan đề: Giáo trình Tâm lý học đại cương /

Kí hiệu phân loại 15(075)
Nhan đề Giáo trình Tâm lý học đại cương /Nguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang
Lần xuất bản In lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2008
Mô tả vật lý 230 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tâm lý học
Từ khóa Nhân cách
Từ khóa Nhận thức
Từ khóa Trí nhớ
Từ khóa Tình cảm
Từ khóa Ý chí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Uẩn,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Đinh, Văn Vang,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Lũy,, TS
Giá tiền 25000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(49): DSVGT 001417-28, DSVGT 001430-66
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005508
000 00000cam a2200000 a 4500
00114287
0021
00416432
005202301091427
008080915s2008 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230109142658|bhuent|c201311231437|dhanhlt|y200809150922|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a15(075)|bGIA 2008
24500|aGiáo trình Tâm lý học đại cương /|cNguyễn Quang Uẩn chủ biên ; Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang
250 |aIn lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2008
300 |a230 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aGiáo trình
653 |aTâm lý học
653 |aNhân cách
653 |aNhận thức
653 |aTrí nhớ
653 |aTình cảm
653 |aÝ chí
7001 |aNguyễn, Quang Uẩn,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aĐinh, Văn Vang,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Lũy,|cTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(49): DSVGT 001417-28, DSVGT 001430-66
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005508
890|a50|b8|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a25000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 001466 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 50
2 PHGT 005508 Phân hiệu Đắk Lắk 15(075) GIA 2008 Giáo trình 50
3 DSVGT 001465 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 49
4 DSVGT 001464 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 48
5 DSVGT 001463 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 47
6 DSVGT 001462 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 46
7 DSVGT 001461 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 45
8 DSVGT 001460 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 44
9 DSVGT 001459 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 43
10 DSVGT 001458 Đọc sinh viên 15(075) GIA 2008 Giáo trình 42