|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16456 |
---|
005 | 202301051130 |
---|
008 | 080929s2000 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230105113037|bhuent|c201311231433|dhanhlt|y200809291406|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a15(07)|bBU - H 2000 |
---|
100 | 1 |aBùi, Đăng Huệ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Tâm lý học /|cBùi Đăng Huệ |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNhân cách |
---|
653 | |aTrí nhớ |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
653 | |aCảm giác |
---|
653 | |aTri giác |
---|
653 | |aTưởng tượng |
---|
653 | |aKhí chất |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(2): DSVGTM 000679, DSVGTM 000681 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005410 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a23000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005410
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
15(07) BU - H 2000
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 000681
|
Đọc sinh viên
|
15(07) BU - H 2000
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 000679
|
Đọc sinh viên
|
15(07) BU - H 2000
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào