• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 15(07) BU - H 2000
    Nhan đề: Giáo trình Tâm lý học /

Kí hiệu phân loại 15(07)
Tác giả CN Bùi, Đăng Huệ
Nhan đề Giáo trình Tâm lý học /Bùi Đăng Huệ
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2000
Mô tả vật lý 272 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tâm lý học
Từ khóa Giao tiếp
Từ khóa Nhân cách
Từ khóa Trí nhớ
Từ khóa Hoạt động
Từ khóa Tư duy
Từ khóa Năng lực
Từ khóa Cảm giác
Từ khóa Tri giác
Từ khóa Tưởng tượng
Từ khóa Khí chất
Giá tiền 23000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(2): DSVGTM 000679, DSVGTM 000681
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005410
000 00000cam a2200000 a 4500
00114309
0021
00416456
005202301051130
008080929s2000 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a20230105113037|bhuent|c201311231433|dhanhlt|y200809291406|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a15(07)|bBU - H 2000
1001 |aBùi, Đăng Huệ
24510|aGiáo trình Tâm lý học /|cBùi Đăng Huệ
260 |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2000
300 |a272 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aGiáo trình
653 |aTâm lý học
653 |aGiao tiếp
653 |aNhân cách
653 |aTrí nhớ
653 |aHoạt động
653 |aTư duy
653 |aNăng lực
653 |aCảm giác
653 |aTri giác
653 |aTưởng tượng
653 |aKhí chất
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(2): DSVGTM 000679, DSVGTM 000681
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005410
890|a3|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a23000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 005410 Phân hiệu Đắk Lắk 15(07) BU - H 2000 Giáo trình 3
2 DSVGTM 000681 Đọc sinh viên 15(07) BU - H 2000 Giáo trình 3
3 DSVGTM 000679 Đọc sinh viên 15(07) BU - H 2000 Giáo trình 1