- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.2 CA - O 2008
Nhan đề: Nguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự trong luật hình sự Việt Nam /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14380 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16534 |
---|
005 | 202406071150 |
---|
008 | 081205s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240607114543|bhuent|c20211201150536|dhiennt|y200812051523|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.2|bCA - O 2008 |
---|
100 | 1 |aCao, Thị Oanh,|cTS |
---|
245 | 10|aNguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự trong luật hình sự Việt Nam /|cCao Thị Oanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aTruy cứu trách nhiệm |
---|
653 | |aMiễn trách nhiệm |
---|
653 | |aNguyên tắc phân hoá trách nhiệm hình sự |
---|
690 | |aPháp luật Hình sự |
---|
691 | |aNgành Luật |
---|
691 | |aNgành Luật Kinh tế |
---|
691 | |aNgành Luật Thương mại Quốc tế |
---|
691 | |aNgành Luật Chất lượng cao |
---|
692 | |aLuật Hình sự. HP1 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 001463-72 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(188): MSVLHS 007712-49, MSVLHS 007751-839, MSVLHS 007841-901 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007624-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2008/nguyentacphanhoatrachnhiemhinhsutrongluathinhsuvietnam/anguyentacphanhoatrachnhiemhinhsutrongluathinhsuvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a198|b18|c1|d2 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a36000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007643
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
218
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007642
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
217
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007641
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
216
|
|
|
|
4
|
PHSTK 007640
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
215
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007639
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
214
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007638
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
213
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007637
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
212
|
|
|
|
8
|
PHSTK 007636
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
211
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007635
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
210
|
|
|
|
10
|
PHSTK 007634
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.2 CA - O 2008
|
Sách tham khảo
|
209
|
|
|
|
|
|
|
|
|