|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14413 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16568 |
---|
008 | 081226s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311141258|bmaipt|c201311141258|dmaipt|y200812261025|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.3 |
---|
100 | 1 |aHà, Thị Mai Hiên,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aBàn về nguyên tắc tổ chức toà án và sự độc lập của hoạt động xét xử ở Việt Nam /|cHà Thị Mai Hiên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHoạt động xét xử |
---|
653 | |aLuật tổ chức toà án nhân dân |
---|
653 | |aNguyên tắc tổ chức toà án |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 10/2008, tr. 15 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào