Kí hiệu phân loại
| 001.4 |
Kí hiệu phân loại
| 335(N414) |
Nhan đề
| Dự báo thế kỷ 21 /Dịch: Xuân Du,... [et al.] |
Nhan đề khác
| Tên sách ngoài bìa: Dự báo thế kỷ 21 : Dự báo về khoa học kỹ thuật, dự báo về kinh tế, dự báo về xã hội, dự báo về môi trường, dự báo về văn hoá, dự báo về chính trị, dự báo về quân sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1998 |
Mô tả vật lý
| 1008 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những dự báo lớn về thiên niên kỷ tới, quang cảnh toàn cầu, sự nghiên cứu đa ngành khoa học, con người hiện đại. Nêu những dự báo về khoa học kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, văn hoá, chính trị, quân sự |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Dự báo |
Từ khóa
| Khoa học kỹ thuật |
Từ khóa
| Môi trường |
Từ khóa
| Quân sự |
Tác giả(bs) CN
| Xuân Du, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Bích, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Thao, |
Giá tiền
| 115000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTC(2): GVTC0229-30 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(7): DSVKT643-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 180 |
---|
008 | 020808s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405191410|bthaoct|c201405191410|dthaoct|y200208280336|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|hchi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a001.4 |
---|
084 | |a335(N414) |
---|
090 | |a001.4|bDƯ 1998 |
---|
245 | 00|aDự báo thế kỷ 21 /|cDịch: Xuân Du,... [et al.] |
---|
246 | |aTên sách ngoài bìa: Dự báo thế kỷ 21 : Dự báo về khoa học kỹ thuật, dự báo về kinh tế, dự báo về xã hội, dự báo về môi trường, dự báo về văn hoá, dự báo về chính trị, dự báo về quân sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998 |
---|
300 | |a1008 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những dự báo lớn về thiên niên kỷ tới, quang cảnh toàn cầu, sự nghiên cứu đa ngành khoa học, con người hiện đại. Nêu những dự báo về khoa học kỹ thuật, kinh tế, xã hội, môi trường, văn hoá, chính trị, quân sự |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aDự báo |
---|
653 | |aKhoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
700 | 0 |aXuân Du,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thanh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Bích,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Đăng Thao,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(2): GVTC0229-30 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(7): DSVKT643-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a115000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTC0229
|
Đọc giáo viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVTC0230
|
Đọc giáo viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVKT649
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVKT648
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVKT647
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVKT646
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKT645
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKT644
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKT643
|
Đọc sinh viên
|
001.4 DƯ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|