|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16701 |
---|
005 | 20070601071033.0 |
---|
008 | 051003s2007 NO b 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2005028923 |
---|
020 | |a0816060789 (hbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a9780816060788 (hbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a(OCoLC)61859832|z(OCoLC)79457284 |
---|
035 | |a(OCoLC)ocm61859832 |
---|
039 | |a201311270844|bhanhlt|c201311270844|dhanhlt|y200902181649|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us-ny |
---|
044 | |aNO |
---|
050 | 00|aK3157.E5|bE53 2007 |
---|
082 | 00|a342.02|222 |
---|
090 | |a342.02|bENC 2007 |
---|
245 | 00|aEncyclopedia of world constitutions /|cedited by Gerhard Robbers |
---|
260 | |aNew York :|bFacts On File,|cc2007 |
---|
300 | |a3 v. ;|c29 cm. |
---|
440 | 0 |aFacts on File library of world history. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | 0 |av. 1. Afghanistan to France -- v. 2. Gabon to Norway -- v. 3. Oman to Zimbabwe. |
---|
650 | 0 |aConstitutional law. |
---|
650 | 0 |aConstitutions. |
---|
650 | 0 |aComparative law. |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aLuật So sánh |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aBách khoa toàn thư |
---|
700 | 1 |aRobbers, Gerhard |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000590-2 |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/ecip061/2005028923.html |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000592
|
Đọc sinh viên
|
342.02 ENC 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000590
|
Đọc sinh viên
|
342.02 ENC 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000591
|
Đọc sinh viên
|
342.02 ENC 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào