|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1459 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1833 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312051039|bmaipt|c201312051039|dmaipt|y200201111043|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.22 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tùng |
---|
245 | 10|aVề áp dụng Điều 188 Bộ luật hình sự /|cNguyễn Văn Tùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aNgười điều hành |
---|
653 | |aNgười thực hiện |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 2/1999, tr. 3 - 4. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào