- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(03) = V
Nhan đề: Thuật ngữ kinh tế - tài chính Anh - Việt =
Kí hiệu phân loại
| 33(03) = V |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523)(03) |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Giang |
Nhan đề
| Thuật ngữ kinh tế - tài chính Anh - Việt =English - Vietnamese Economic - Financial Glossary /Bùi Thế Giang,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,1997 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các thuật ngữ về lĩnh vực kinh tế - tài chính Anh - Việt |
Từ khóa
| Thuật ngữ |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thế Truyền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lê Châu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Lam |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vũ Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Hoài |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT744, DSVTC 000823-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 146 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 182 |
---|
008 | 020712s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271131|bhanhlt|c201311271131|dhanhlt|y200208280337|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(03) = V |
---|
084 | |a4(N523)(03) |
---|
090 | |a33(03)|bBU - G 1997 |
---|
100 | 1 |aBùi, Thế Giang |
---|
245 | 10|aThuật ngữ kinh tế - tài chính Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese Economic - Financial Glossary /|cBùi Thế Giang,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1997 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các thuật ngữ về lĩnh vực kinh tế - tài chính Anh - Việt |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thế Truyền |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Lê Châu |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Lam |
---|
700 | 1 |aLê, Vũ Khánh |
---|
700 | 1 |aTrần, Vũ Hoài |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT744, DSVTC 000823-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT744
|
Đọc sinh viên
|
33(03) BU - G 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000823
|
Đọc sinh viên
|
33(03) BU - G 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000824
|
Đọc sinh viên
|
33(03) BU - G 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTC 000825
|
Đọc sinh viên
|
33(03) BU - G 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTC 000826
|
Đọc sinh viên
|
33(03) BU - G 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTC 000827
|
Đọc sinh viên
|
33(03) BU - G 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|