- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý nhà nước: lý thuyết và mẫu thực tế /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14669 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16837 |
---|
008 | 090324s2007 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201601|bhanhlt|c201311201601|dhanhlt|y200903240835|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bVO - H 2007 |
---|
100 | 1 |aVõ, Trí Hảo,|cThS |
---|
245 | 10|aKỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý nhà nước: lý thuyết và mẫu thực tế /|cVõ Trí Hảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a199 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
653 | |aLưu trữ văn bản |
---|
653 | |aSọan thảo văn bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 004653-7 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a28000 VND |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004657
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 VO - H 2007
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004656
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 VO - H 2007
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004655
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 VO - H 2007
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004654
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 VO - H 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004653
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 VO - H 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|