Kí hiệu phân loại
| 33.012(07) |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô :dùng cho hệ đào tạo sau đại học khối Ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh /Biên soạn: Nguyễn Khắc Minh, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Cạnh tranh |
Từ khóa
| Độc quyền |
Từ khóa
| Kinh tế học vi mô |
Từ khóa
| Cầu |
Từ khóa
| Cung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Minh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Minh,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thuý Xiêm,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 52500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 002341-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16877 |
---|
005 | 201908091339 |
---|
008 | 090331s2008 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190809133905|bhientt|c20190809133846|dhientt|y200903311525|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.012(07) |
---|
090 | |a33.012(07)|bKIN 2008 |
---|
245 | 00|aKinh tế học vi mô :|bdùng cho hệ đào tạo sau đại học khối Ngành Kinh tế và Quản trị kinh doanh /|cBiên soạn: Nguyễn Khắc Minh, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aĐộc quyền |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
653 | |aCầu |
---|
653 | |aCung |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Minh,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Minh,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aCao, Thuý Xiêm,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 002341-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a52500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002350
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002349
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002348
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002347
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002346
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002345
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 002344
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 002343
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 002342
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 002341
|
Đọc sinh viên
|
33.012(07) KIN 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|