Kí hiệu phân loại 33(T)
Nhan đề Năm đương đại /Dịch: Lê Văn Toan, Ngô Xuân Lãng ; Lê Văn Toan hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động - Xã hội,2007
Mô tả vật lý 551 tr. ;27 cm.
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Tiền tệ
Từ khóa Kỹ thuật
Từ khóa Công nghệ thông tin
Từ khóa Mậu dịch
Từ khóa Đương đại
Từ khóa Đương đại
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Toan,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Văn Toan,, TS.,
Tác giả(bs) CN Ngô, Xuân Lãng,
Giá tiền 175000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002366-8
000 00000cam a2200000 a 4500
00114712
0022
00416882
008090403s2007 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a201401071022|bthaoct|c201401071022|dthaoct|y200904031442|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(T)
090 |a33(T)|bNĂM 2007
24500|aNăm đương đại /|cDịch: Lê Văn Toan, Ngô Xuân Lãng ; Lê Văn Toan hiệu đính
260 |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2007
300 |a551 tr. ;|c27 cm.
653 |aKinh tế
653 |aTiền tệ
653 |aKỹ thuật
653 |aCông nghệ thông tin
653 |aMậu dịch
653 |aĐương đại
653 |aĐương đại
7001 |aLê, Văn Toan,|cTS.,|eDịch
7001 |aLê, Văn Toan,|cTS.,|eHiệu đính
7001 |aNgô, Xuân Lãng,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002366-8
890|a3|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a175000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVKT 002368 Đọc sinh viên 33(T) NĂM 2007 Sách tham khảo 3
2 DSVKT 002367 Đọc sinh viên 33(T) NĂM 2007 Sách tham khảo 2
3 DSVKT 002366 Đọc sinh viên 33(T) NĂM 2007 Sách tham khảo 1