|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16916 |
---|
008 | 090414s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201418|bhanhlt|c201311201418|dhanhlt|y200904141547|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHOI 2008 |
---|
245 | 00|aHỏi đáp về Luật Biên giới quốc gia |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a109 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aBiên giới quốc gia |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
653 | |aLuật biên giới quốc gia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 004832-41 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a17000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004841
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004840
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004839
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004838
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004837
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004836
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004835
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004834
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004833
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004832
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào