|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16969 |
---|
008 | 090429s2007 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201428|bhanhlt|c201311201428|dhanhlt|y200904291514|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2007 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật Chuyển giao công nghệ /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a59 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aChuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aLuật chuyển giao công nghệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(20): DSVLHC 004944-63 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a5500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004963
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004962
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004961
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004960
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004959
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004958
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004957
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004956
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004955
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004954
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2007
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào