Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1 |
Nhan đề
| Quy định pháp luật về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Trách nhiệm dân sự |
Từ khóa
| Bảo hiểm |
Từ khóa
| Luật giao thông |
Từ khóa
| Xe cơ giới |
Từ khóa
| Bảo hiểm bắt buộc |
Giá tiền
| 17000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005122-31 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14830 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17004 |
---|
008 | 090521s2009 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231151|bhanhlt|c201311231151|dhanhlt|y200905210850|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bQUY 2009 |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrách nhiệm dân sự |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aLuật giao thông |
---|
653 | |aXe cơ giới |
---|
653 | |aBảo hiểm bắt buộc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005122-31 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a17000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 005131
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 005130
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 005129
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 005128
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 005127
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 005126
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 005125
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 005124
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 005123
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 005122
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 QUY 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào