- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
Nhan đề: Bài tập luật hình sự và tố tụng hình sự. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41(07) |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS |
Nhan đề
| Bài tập luật hình sự và tố tụng hình sự. /. Tập 1 /Đỗ Đức Hồng Hà. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư Pháp,2009 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Vụ án |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Hình sự |
Từ khóa
| Tình huống |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 001488-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(194): MSVLHS 007947-8132, MSVLHS 008134-41 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 008185-204 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17006 |
---|
005 | 202406061525 |
---|
008 | 090522s2009 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606152044|bhuent|c201311100935|dhanhlt|y200905220909|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41(07)|bĐÔ - H 2009 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS |
---|
245 | 10|aBài tập luật hình sự và tố tụng hình sự. /. |nTập 1 /|cĐỗ Đức Hồng Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư Pháp,|c2009 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aTình huống |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 001488-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(194): MSVLHS 007947-8132, MSVLHS 008134-41 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 008185-204 |
---|
890 | |a199|b180|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 008204
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
219
|
|
|
|
2
|
PHSTK 008203
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
218
|
|
|
|
3
|
PHSTK 008202
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
217
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008201
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
216
|
|
|
|
5
|
PHSTK 008200
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
215
|
|
|
|
6
|
PHSTK 008199
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
214
|
|
|
|
7
|
PHSTK 008198
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
213
|
|
|
|
8
|
PHSTK 008197
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
212
|
|
|
|
9
|
PHSTK 008196
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
211
|
|
|
|
10
|
PHSTK 008195
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)41(07) ĐÔ - H 2009
|
Sách tham khảo
|
210
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|