BBK
| 34(V)23 |
Tác giả CN
| Tuấn Anh |
Nhan đề
| Thị trường sứclao động thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và kiến nghị / Tuấn Anh |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Thị trường |
Từ khóa
| Bảo hiểm lao động |
Từ khóa
| Sức lao động |
Nguồn trích
| Lao động và Xã hội.Bộ lao động - Thương binh và Xã hội,Số 149 (4)/1999, tr. 26. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1487 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1862 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291015|bmaipt|c201311291015|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 0 |aTuấn Anh |
---|
245 | 10|aThị trường sứclao động thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và kiến nghị /|cTuấn Anh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aBảo hiểm lao động |
---|
653 | |aSức lao động |
---|
773 | 0 |tLao động và Xã hội.|dBộ lao động - Thương binh và Xã hội,|gSố 149 (4)/1999, tr. 26. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm thị Mai |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào