- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(T)02(075)
Nhan đề: Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 34(T)02(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Phạm Điềm, Vũ Thị Nga ; Phạm Việt Hà, Phạm Thị Quý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Nhà nước |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Phong kiến |
Từ khóa
| Công xã Pari |
Từ khóa
| Lịch sử nhà nước pháp luật |
Từ khóa
| Phương Đông cổ đại |
Từ khóa
| Cu Ba |
Từ khóa
| Chế độ chiếm hữu nô lệ |
Từ khóa
| Công xã nguyên thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Nga,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Điềm, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Việt Hà |
Giá tiền
| 44000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(49): DSVGT 001572-602, DSVGT 001604-21 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17047 |
---|
008 | 090817s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405121654|bhanhlt|c201405121654|dhanhlt|y200908170958|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(T)02(075) |
---|
090 | |a34(T)02(075)|bGIA 2009 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Phạm Điềm, Vũ Thị Nga ; Phạm Việt Hà, Phạm Thị Quý |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aPhong kiến |
---|
653 | |aCông xã Pari |
---|
653 | |aLịch sử nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aPhương Đông cổ đại |
---|
653 | |aCu Ba |
---|
653 | |aChế độ chiếm hữu nô lệ |
---|
653 | |aCông xã nguyên thuỷ |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Nga,|cThS.,|echủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Điềm,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Quý,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Việt Hà |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(49): DSVGT 001572-602, DSVGT 001604-21 |
---|
890 | |a49|b10|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a44000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001621
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001620
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001619
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
DSVGT 001618
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
DSVGT 001617
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
DSVGT 001616
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
DSVGT 001615
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
DSVGT 001614
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
DSVGT 001613
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
DSVGT 001612
|
Đọc sinh viên
|
34(T)02(075) GIA 2009
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|