- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
Nhan đề: Hiến pháp nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa /
Kí hiệu phân loại
| 34(N414)110(001.1) |
Tác giả TT
| Trung Quốc. |
Nhan đề
| Hiến pháp nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa /Trần Văn Đình dịch ; Đặng Thị Phương Thủy hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 63 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Đình, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Phương Thủy, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(11): DSVLHP 005173-82, DSVLHP 006933 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHP(37): MSVLHP 005614-39, MSVLHP 005643-53 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(7): PHVBPL 007346-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14874 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17049 |
---|
005 | 201911121444 |
---|
008 | 090817s2009 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191112144349|bhientt|c20180911164725|dhiennt|y200908171402|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|chi |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N414)110(001.1)|bHIÊ 2009 |
---|
110 | 1 |aTrung Quốc. |
---|
245 | 10|aHiến pháp nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa /|cTrần Văn Đình dịch ; Đặng Thị Phương Thủy hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a63 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Đình,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thị Phương Thủy,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(11): DSVLHP 005173-82, DSVLHP 006933 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHP|j(37): MSVLHP 005614-39, MSVLHP 005643-53 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(7): PHVBPL 007346-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2009/hienphapnuocconghoanhandantrunghoa/ahienphapnuocconghoanhandantrunghoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a55|b14|c1|d2 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007352
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007351
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007350
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007349
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 006933
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 007348
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 007347
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 005182
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 005181
|
Đọc sinh viên
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 007346
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)110(001.1) HIÊ 2009
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
|