Kí hiệu phân loại
| 34(N414)410(001.2) |
Tác giả TT
| Trung Quốc. |
Nhan đề
| Bộ luật Hình sự của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa /Đinh Bích Hà dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2007 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Luật hình sự |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Bộ luật hình sự |
Giá tiền
| 31000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(9): DSVLHS 001509-17 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(119): MSVLHS 008827-920, MSVLHS 008922-46 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(20): PHVBPL 007153, PHVBPL 007259-77 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17052 |
---|
005 | 202305101132 |
---|
008 | 090820s2007 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230510112951|bhiennt|c20230510103425|dhiennt|y200908201506|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N414)410(001.2)|bBÔ 2007 |
---|
110 | 1 |aTrung Quốc. |
---|
245 | 10|aBộ luật Hình sự của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa /|cĐinh Bích Hà dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(9): DSVLHS 001509-17 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(119): MSVLHS 008827-920, MSVLHS 008922-46 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(20): PHVBPL 007153, PHVBPL 007259-77 |
---|
890 | |a148|b58|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a31000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007277
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
148
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007276
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
147
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007275
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
146
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007274
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
145
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 007273
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
144
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 007272
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
143
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 007271
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
142
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 007270
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
141
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007269
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
140
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 007268
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(N414)410(001.2) BÔ 2007
|
Sách tham khảo
|
139
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào