• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)517 NG - Đ 1998
    Nhan đề: Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam - Pháp luật về tạm giữ, tạm giam và thi hành án hình sự /

Kí hiệu phân loại 34(V)517
Tác giả CN Nguyễn, Ngọc Điệp
Nhan đề Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam - Pháp luật về tạm giữ, tạm giam và thi hành án hình sự /Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung, Võ Ngọc Xuyên
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1998
Mô tả vật lý 329 tr. ;19 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Án phạt
Từ khóa Hình phạt
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Tạm giam
Từ khóa Tạm giữ
Từ khóa Thi hành án
Từ khóa Xóa án
Tác giả(bs) CN Lê, Kim Dung
Tác giả(bs) CN Võ, Ngọc Xuyên
Giá tiền 28000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS0297-301
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(41): MSVTHS1009-34, MSVTHS1036, MSVTHS1038-42, MSVTHS1053-4, MSVTHS1056-60, MSVTHS1062-3
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(10): PHSTK 010301-10
000 00000cam a2200000 a 4500
00115
0022
00427
005202406191357
008020719s1998 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20240619135836|bhuent|c201506120843|dhanhlt|y200209260809|zlamdv
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)517|bNG - Đ 1998
1001 |aNguyễn, Ngọc Điệp
24510|aTìm hiểu các ngành luật Việt Nam - Pháp luật về tạm giữ, tạm giam và thi hành án hình sự /|cNguyễn Ngọc Điệp, Lê Kim Dung, Võ Ngọc Xuyên
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1998
300 |a329 tr. ;|c19 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aÁn phạt
653 |aHình phạt
653 |aPháp luật
653 |aTạm giam
653 |aTạm giữ
653 |aThi hành án
653 |aXóa án
7001 |aLê, Kim Dung
7001 |aVõ, Ngọc Xuyên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS0297-301
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(41): MSVTHS1009-34, MSVTHS1036, MSVTHS1038-42, MSVTHS1053-4, MSVTHS1056-60, MSVTHS1062-3
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(10): PHSTK 010301-10
890|a56|b2|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a28000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 010310 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 66
2 PHSTK 010309 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 65
3 PHSTK 010308 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 64
4 PHSTK 010307 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 63
5 PHSTK 010306 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 62
6 PHSTK 010305 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 61
7 PHSTK 010304 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 60
8 PHSTK 010303 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 59
9 PHSTK 010302 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 58
10 PHSTK 010301 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)517 NG - Đ 1998 Sách tham khảo 57