|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15021 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 17197 |
---|
008 | 090826s2009 vm| aed m 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310181439|bthaoct|c201310181439|dthaoct|y200908261533|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)55 |
---|
090 | |a34(V)55|bSE - PH 2009 |
---|
100 | 1 |aSengsavang, Phimmasone |
---|
245 | 10|aTranh chấp và giải quyết tranh chấp lao động cá nhân :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cSengsavang Phimmasone ; TS. Nguyễn Hữu Chí hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a51 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp : Luật lao động. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2009 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aHoà giải |
---|
653 | |aKhởi kiện |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aTrọng tài |
---|
653 | |aTranh chấp |
---|
653 | |aThẩm quyền toà án |
---|
653 | |aHội đồng hoà giải |
---|
653 | |aThụ lý vụ án |
---|
653 | |aHoà giải viên lao động |
---|
653 | |aLao động cá nhân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLA|j(1): DSVLA 003021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLA 003021
|
Đọc sinh viên
|
34(V)55 SE - PH 2009
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào