|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15121 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17298 |
---|
005 | 20090828151033.0 |
---|
008 | 090828s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311141348|bmaipt|c201311141348|dmaipt|y200908281514|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)23 |
---|
100 | 1 |aCao, Nhất Linh,|cThS |
---|
245 | 10|aVề giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam /|cCao Nhất Linh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTuyển dụng lao động |
---|
653 | |aQuản lý lao động |
---|
653 | |aLao động nước ngoài |
---|
653 | |aGiấy phép lao động |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 2/2009, tr. 26 - 29, 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào