|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15160 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17337 |
---|
005 | 20090831143434.0 |
---|
008 | 090831s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020735|bmaipt|c201311020735|dmaipt|y200908311441|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)202 |
---|
100 | 1 |aTăng, Văn Nghĩa |
---|
245 | 10|aBàn về điều kiện giao dịch chung của doanh nghiệp /|cTăng Văn Nghĩa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aĐiều kiện giao dịch |
---|
653 | |aGiao dịch chung |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/2009, tr. 21 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào