|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15253 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17430 |
---|
005 | 20090904101343.0 |
---|
008 | 090904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191241|bmaipt|c201311191241|dmaipt|y200909041033|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aLê, Như Thanh,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về nghĩa vụ và quyền của công chức trong thực thi công vụ /|cLê Như Thanh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aNghĩa vụ của công chức |
---|
653 | |aQuyền của công chức |
---|
653 | |aThực thi công vụ |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 3/2009, tr. 26 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào