|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15255 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17432 |
---|
005 | 20090904125709.0 |
---|
008 | 090904s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191241|bmaipt|c201311191241|dmaipt|y200909041313|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Trung,|cTS |
---|
245 | 10|aĐào tạo nghề và giải quyết việc làm cho thanh niên/|cNguyễn Văn Trung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aĐào tạo nghề |
---|
653 | |aPhát triển nguồn nhân lực |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 3/2009, tr. 33 - 35. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào