|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15304 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17482 |
---|
005 | 20090908143123.0 |
---|
008 | 090908s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151548|bmaipt|c201311151548|dmaipt|y200909081443|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
100 | 1 |aNgô, Huy Cương,|cTS |
---|
245 | 10|aTrách nhiệm dân sự, so sánh và phê phán/|cNgô Huy Cương |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrách nhiệm dân sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hợp đồng |
---|
653 | |aTrách nhiệm ngoài hợp đồng |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 5/2009, tr. 5 - 12. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào