|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15320 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17498 |
---|
005 | 20090908163302.0 |
---|
008 | 090908s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151551|bmaipt|c201311151551|dmaipt|y200909081642|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)6 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quốc Văn,|cThS |
---|
245 | 10|aChế định thu hồi tài sản trong công ước liên hiệp quốc về chống tham nhũng và khả năng đáp ứng của Việt Nam/|cNguyễn Quốc Văn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChống tham nhũng |
---|
653 | |aCông ước liên hợp quốc |
---|
653 | |aChế định thu hồi tài sản |
---|
653 | |aLuật thu hồi tài sản |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 5/2009, tr. 52 - 56. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào