|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1536 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1917 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021402|bmaipt|c201312021402|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)222 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Dũng Sỹ,|cPTS |
---|
245 | 10|aCác loại hình tổ chức tín dụng ở Việt Nam /|cĐinh Dũng Sỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật ngân hàng |
---|
653 | |aTổ chức tín dụng |
---|
653 | |aNgân hàng nhà nước |
---|
653 | |aQuỹ tín dụng |
---|
653 | |aTổ chức tín dụng liên doanh |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 1/1999, tr. 21 - 30. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào