|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15370 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17548 |
---|
005 | 20090909131419.0 |
---|
008 | 090909s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151601|bmaipt|c201311151601|dmaipt|y200909091328|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.01 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aNhà nước pháp quyền là nhà nước phòng chống sự tuỳ tiện/|cNguyễn Đăng Dung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aKiểm soát quyền lực |
---|
653 | |aLạm dụng quyền lực |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 8/2009, tr. 5 - 13. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào