|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15375 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17553 |
---|
005 | 20090909134310.0 |
---|
008 | 090909s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151602|bmaipt|c201311151602|dmaipt|y200909091354|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thế Quyền,|cTS |
---|
245 | 10|aQuy định về việc ban hành văn bản qua các hiến pháp nước ta/|cNguyễn Thế Quyền |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThủ tục ban hành văn bản |
---|
653 | |aBan hành văn bản pháp luật |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 8/2009, tr. 22 - 26. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào