|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15428 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17607 |
---|
005 | 20090910100754.0 |
---|
008 | 090910s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151605|bmaipt|c201311151605|dmaipt|y200909101021|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Đức |
---|
245 | 10|aMột số bất cập và hướng hoàn thiện pháp luật xử lý vi phạm hành chính /|cNguyễn Minh Đức, Trịnh Thị Thùy Dung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aXử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aHoàn thiện pháp luật |
---|
653 | |aChế tài xử phạt hành chính |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Thị Thùy Dung |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 9/2009, tr. 41 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào