|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15591 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17770 |
---|
005 | 20091002084507.0 |
---|
008 | 091002s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291231|bmaipt|c201311291231|dmaipt|y200910020857|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)205 |
---|
100 | 1 |aVũ, Ánh Dương,|cThS |
---|
245 | 10|aDự án Luật trọng tài thương mại và sự tiếp cận các chuẩn mực quốc tế /|cVũ Ánh Dương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChuẩn mực quốc tế |
---|
653 | |aLuật trọng tài thương mại |
---|
653 | |aPháp lệnh trọng tài thương mại |
---|
653 | |aPháp luật trọng tài thương mại |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 14/2009, tr. 30 - 35. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào