|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15610 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17790 |
---|
005 | 20091005085639.0 |
---|
008 | 091005s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311291232|bmaipt|c201311291232|dmaipt|y200910050912|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)614 |
---|
100 | 1 |aTạ, Minh Lý,|cTS |
---|
245 | 10|aBảo đảm quyền con người cho người nghèo trong lĩnh vực trợ giúp pháp lý /|cTạ Minh Lý |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aNhân quyền |
---|
653 | |aNgười nghèo |
---|
653 | |aTrợ giúp pháp lý |
---|
653 | |aLuật trợ giúp pháp lý |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 13/2009, tr. 40 - 46. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào