- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)014 AP - 2009
Nhan đề: Áp dụng pháp luật ở Việt Nam hiện nay - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Nhan đề
| Áp dụng pháp luật ở Việt Nam hiện nay - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /Nguyễn Thị Hồi chủ biên, ... [ et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2009 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Lý luận |
Từ khóa
| Áp dụng pháp luật |
Từ khóa
| Quy trình áp dụng pháp luật |
Từ khóa
| Quyết định áp dụng pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Bắc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Trung Tập,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồi,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Hường,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Vũ Hải,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vương Long,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Lan Hương,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi. Thị Đào,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ. Đức Hồng Hà,, TS |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(10): DSVLL 001016-25 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(166): MSVLL 003135-67, MSVLL 003169-216, MSVLL 003218-78, MSVLL 003280, MSVLL 003282-304 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 008770-89 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15614 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17794 |
---|
005 | 202406101013 |
---|
008 | 091005s2009 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240610100903|bhuent|c20201026113441|dhiennt|y200910051459|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)014|bAP - 2009 |
---|
245 | 00|aÁp dụng pháp luật ở Việt Nam hiện nay - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /|cNguyễn Thị Hồi chủ biên, ... [ et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2009 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLý luận |
---|
653 | |aÁp dụng pháp luật |
---|
653 | |aQuy trình áp dụng pháp luật |
---|
653 | |aQuyết định áp dụng pháp luật |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Bắc,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Chí,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồi,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNgô, Thị Hường,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Huy,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Vũ Hải,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Vương Long,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhan, Lan Hương,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi. Thị Đào,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐỗ. Đức Hồng Hà,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(10): DSVLL 001016-25 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(166): MSVLL 003135-67, MSVLL 003169-216, MSVLL 003218-78, MSVLL 003280, MSVLL 003282-304 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 008770-89 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2009/apdungphapluatovietnamhiennaymotsovandelyluanvathuctien/aapdungphapluatovietnamhiennaymotsovandelyluanvathuctienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a196|b148|c1|d2 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 008789
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
196
|
|
|
|
2
|
PHSTK 008788
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
195
|
|
|
|
3
|
PHSTK 008787
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
194
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008786
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
193
|
|
|
|
5
|
PHSTK 008785
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
192
|
|
|
|
6
|
PHSTK 008784
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
191
|
|
|
|
7
|
PHSTK 008783
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
190
|
|
|
|
8
|
PHSTK 008782
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
189
|
|
|
|
9
|
PHSTK 008781
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
188
|
|
|
|
10
|
PHSTK 008780
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 AP - 2009
|
Sách tham khảo
|
187
|
|
|
|
|
|
|
|
|