|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15668 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17848 |
---|
005 | 20091012091341.0 |
---|
008 | 091012s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311191250|bmaipt|c201311191250|dmaipt|y200910120925|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Long,|cThS |
---|
245 | 10|aThực trạng pháp luật bảo đảm đầu tư tại Việt Nam /|cNguyễn Văn Long |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật đầu tư |
---|
653 | |aLuật đầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật chuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aPháp luật đảm bảo đầu tư |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 9/2009, tr. 21 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào