|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1567 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1951 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201510231519|bmaipt|c201510231519|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115 |
---|
100 | 1 |aLê, Minh Thông,|cPTS |
---|
245 | 10|aĐổi mới tổ chức và hoạt động của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân các cấp /|cLê Minh Thông |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aUỷ ban nhân dân |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 6/1999, tr. 27 - 38. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào