|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15737 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17918 |
---|
005 | 20091021085502.0 |
---|
008 | 091021s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281511|bmaipt|c201311281511|dmaipt|y200910210902|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aBùi, Nguyên Suý |
---|
245 | 10|aĐôi điều rút ra qua việc tiếp đoàn khiếu nại, tố cáo đông người /|cBùi Nguyên Suý |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại tố cáo |
---|
653 | |aKhiếu nại tố cáo đông người |
---|
773 | 0 |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|gSố 9/2009, tr. 12 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào