|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15755 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17936 |
---|
005 | 20091021142154.0 |
---|
008 | 091021s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171445|bmaipt|c201311171445|dmaipt|y200910211435|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)41 |
---|
100 | 0 |aMai Bộ,|cThS |
---|
245 | 10|aTội khai báo hoặc tự nguyện làm việc cho địch khi bị bắt làm tù binh /|cMai Bộ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aToà án quân sự |
---|
653 | |aTội khai báo |
---|
653 | |aTù binh |
---|
653 | |aTự nguyện làm việc |
---|
773 | 0 |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|gSố 13/2009, tr. 16 - 17. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào