|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15798 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17979 |
---|
005 | 20091023131538.0 |
---|
008 | 091023s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131414|bmaipt|c201311131414|dmaipt|y200910231325|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 0 |aMinh Đạo |
---|
245 | 10|aBàn về chữ Tâm và chữ Tầm của người làm cán bộ lãnh đạo, quản lý Viện kiểm sát các cấp /|cMinh Đạo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | |aCán bộ lãnh đạo quản lý |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 13/2009, tr. 18 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào