Kí hiệu phân loại
| 34(V)250(001.3) |
Nhan đề
| Pháp lệnh an toàn và kiểm soát bức xạ và văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 67 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn bản pháp luật quy định về an toàn và kiểm soát bức xạ nhằm tăng cường hiệu lực quản lý Nhà nước, nâng cao tinh thần trách nhiệm của xã hội, lực lượng vũ trang nhân dân và mọi công dân trong việc bảo đảm an toàn bức xạ trong lĩnh vực sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hoà bình |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| An toàn bức xạ |
Từ khóa
| Bức xạ |
Từ khóa
| Kiểm soát bức xạ |
Giá tiền
| 5000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT 003410-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 158 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 195 |
---|
008 | 020716s1998 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161025|bmailtt|c201405161025|dmailtt|y200210070302|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)250(001.3) |
---|
090 | |a34(V)250(001.3)|bPHA 1998 |
---|
245 | 00|aPháp lệnh an toàn và kiểm soát bức xạ và văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a67 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn bản pháp luật quy định về an toàn và kiểm soát bức xạ nhằm tăng cường hiệu lực quản lý Nhà nước, nâng cao tinh thần trách nhiệm của xã hội, lực lượng vũ trang nhân dân và mọi công dân trong việc bảo đảm an toàn bức xạ trong lĩnh vực sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hoà bình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aAn toàn bức xạ |
---|
653 | |aBức xạ |
---|
653 | |aKiểm soát bức xạ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 003410-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a5000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT 003410
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.3) PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLMT 003411
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.3) PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLMT 003412
|
Đọc sinh viên
|
34(V)250(001.3) PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào