|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15813 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 17994 |
---|
005 | 20091026143235.0 |
---|
008 | 091026s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131419|bmaipt|c201311131419|dmaipt|y200910261439|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Thế Hưng,|cThS |
---|
245 | 10|aBàn về việc Viện kiểm sát rút quyết định truy tố /|cĐinh Thế Hưng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruy tố |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aViện kiểm sát |
---|
653 | |aQuyết định truy tố |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 18/2009, tr. 13 - 16. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào