|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15846 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18027 |
---|
005 | 20091027111748.0 |
---|
008 | 091027s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312111119|bmaipt|c201312111119|dmaipt|y200910271125|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 0 |aHương Nhung |
---|
245 | 10|aNhững nội dung cơ bản trong luật trách nhiệm bồi thường của nhà nước /|cHương Nhung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrách nhiệm bồi thường |
---|
653 | |aBồi thường nhà nước |
---|
653 | |aLuật trách nhiệm bồi thường nhà nước |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 17/2009, tr. 36 - 42. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào