|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15919 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18100 |
---|
005 | 20091103101407.0 |
---|
008 | 091103s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281706|bmaipt|c201311281706|dmaipt|y200911031024|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aLưu, Đức Quang |
---|
245 | 10|aTổ chức chuyên môn thuộc uỷ ban nhân dân cấp xã tại thành phố Hồ Chí Minh /|cLưu Đức Quang |
---|
653 | |aLuật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân |
---|
653 | |aTP.Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aCải cách chính quyền cơ sở |
---|
653 | |aTổ chức chuyên môn |
---|
653 | |aỦy ban nhân dân cấp xã |
---|
773 | 0 |tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minhm,|gSố 1/2009, tr. 40 - 48. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào