|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15999 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 18181 |
---|
005 | 20091112160834.0 |
---|
008 | 091112s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181516|bmaipt|c201311181516|dmaipt|y200911121617|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aLại, Đức Vượng,|cThS |
---|
245 | 10|aĐào tạo, bồi dưỡng đáp ứng tiêu chuẩn công chức hành chính /|cLại Đức Vượng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aCông chức hành chính |
---|
653 | |aLuật cán bộ công chức |
---|
653 | |aBồi dưỡng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn công chức |
---|
773 | 0 |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|gSố 10/2009, tr. 31 - 33. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào