Kí hiệu phân loại
| 34(V)200 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về thương mại và các văn bản có liên quan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 1063 tr.;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật quy định về hoạt động thương mại và những văn bản quản lý nhà nước về hoạt động thương mại |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Hoạt động thương mại |
Từ khóa
| Luật thương mại |
Giá tiền
| 90000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(3): DSVLKT 004492-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 197 |
---|
008 | 020716s1998 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221552|bmailtt|c201601221552|dmailtt|y200208290808|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200 |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 1998 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về thương mại và các văn bản có liên quan |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a1063 tr.;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật quy định về hoạt động thương mại và những văn bản quản lý nhà nước về hoạt động thương mại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aHoạt động thương mại |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(3): DSVLKT 004492-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a90000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004494
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004493
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004492
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào