|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1605 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2006 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311211325|bmaipt|c201311211325|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.2 |
---|
084 | |a34(V)120.4 |
---|
100 | 1 |aTrần, Quang Nhiếp |
---|
245 | 10|aĐể thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở /|cTrần Quang Nhiếp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhận thức |
---|
653 | |aQuy chế dân chủ |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aCông khai hoá |
---|
653 | |aNâng cao dân trí |
---|
653 | |aXây dựng chính quyền |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 2/1999, tr. 25 - 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào